TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ biến đổi điện áp

bộ biến đổi điện áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ biến đổi điện áp

 voltage transformer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voltage transformer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über die Gleichrichtung im Inverter und den Gleichspannungswandler wird die Hochvolt-Batterie geladen.

Ắc quy điện áp cao được nạp thông qua bộ chỉnh lưu trong bộ đảo điện và bộ biến đổi điện áp một chiều.

Die Spannung der Hochvolt-Batterie wird im DC/DC-Wandler auf die höhere Spannung für die Motorantriebe gewandelt, z.B. von 201,6 Volt auf 650 Volt.

Điện áp của ắc quy điện áp cao được nâng cao cho động cơ điện truyền động qua bộ biến đổi điện áp một chiều DC/DC, thí dụ như từ 201,6 V lên 650 V.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voltage transformer

bộ biến đổi điện áp

 voltage transformer /toán & tin/

bộ biến đổi điện áp

voltage transformer

bộ biến đổi điện áp