TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ công tắc

bộ công tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công tắc giàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ công tắc

 gang switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gang switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ công tắc

Mehrfachschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

An den Kontakten 3/30 und 7/30 des Zündanlassschalters (D) liegt über die Plusverbindung A32 Spannung an.

Công tắc 3/30 và 7/30 của bộ công tắc đánh lửa khởi động máy (D) có điện áp qua đường nối dây dương A32.

Die elektrische Verbindung zwischen Gasgenerator und Steuergerät wird in der Lenkradeinheit durch eine Wickelfeder in der Kontakteinheit hergestellt.

Kết nối điện giữa bộ tạo khí và bộ điều khiển trung tâm được bố trí ở bộ phận vành tay lái bởi một lò xo cuốn trong bộ công tắc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stellschalter rasten ein und geben ein Dauersignal ab.

Bộ công tắc tác động khi vào khớp (ở vị trí nghỉ) sẽ cho ra tínhiệu liên tục.

NOT-AUS-Schalter sind Stellschalter mit einer pilzförmigen roten Betätigungskappe, die erst nach der Behebung der Gefahr wieder entriegelt werden dürfen.

Công tắcDỪNG-KHẨN-CẤP là bộ công tắc tác động có núm thao tác màu đỏ hình nấm. Sau khithao tác, núm này chỉ được mở khóa (tháochốt) khi tình trạng nguy hiểm không còn cómặt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrfachschalter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] gang switch

[VI] công tắc giàn, bộ công tắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gang switch /điện/

bộ công tắc

 gang switch

bộ công tắc

 gang switch /hóa học & vật liệu/

bộ công tắc