TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ cảm biến điện

bộ cảm biến điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ cảm biến điện

electric sensor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric sensor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kapazitive Sensoren reagieren auf alle Stoffe und auf Flüssigkeiten, da hierbei das elektrische Feld beeinflusst wird.

Bộ cảm biến điện dung phản ứng với tất cả các chất và dung dịch vì qua đó, điện trường bị ảnh hưởng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric sensor

bộ cảm biến điện

 electric sensor

bộ cảm biến điện