TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ cảm biến quang

bộ cảm biến quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phát hiện quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bộ quang cảm biến

bộ quang cảm biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ cảm biến quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ cảm biến quang

Optical Sensor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 optical sensor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical detector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bộ quang cảm biến

photosensor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ cảm biến quang

Lichtsensor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optischer Aufnehmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optischer Melder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optischer Sensor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bộ quang cảm biến

Fotosensor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

optoelektronischer Sensor

Bộ cảm biến quang điện

Digitale Messschieber sind mit inkrementalen Glasmaßstäben, optoelektrischen Sensoren und einem Mikrocomputer zur Messwertermittlung und -auswertung ausgestattet.

Thước cặp kỹ thuật số được cấu tạo với thước quang, bộ cảm biến quang điện và bộ vi xử lý, để xác định và đánh giá trị số đo.

Optoelektronische Sensoren (Lichtschranken) senden einen Lichtstrahl aus, der dann von einem Reflektor oder Werkstück reflektiert und von einem Empfänger aufgenommen oder direkt zum Empfänger geschickt wird (Bilder 1 und 3).

Bộ cảm biến quang điện (rào chắn quang) phát ra một chùm tia sáng, chùm tia sáng nàysẽ bị phản chiếu từ một bộ phận phản xạ haytừ một chi tiết và sẽ được thu ở bộ nhận tínhiệu (phần thu) hay được trực tiếp truyền đếnbộ phát tín hiệu (phần phát) (Hình 1 và 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtsensor /m/Đ_TỬ/

[EN] optical sensor

[VI] bộ cảm biến quang

optischer Aufnehmer /m/Đ_TỬ/

[EN] optical sensor

[VI] bộ cảm biến quang

optischer Melder /m/DHV_TRỤ/

[EN] optical sensor

[VI] bộ cảm biến quang

Fotosensor /m/Đ_TỬ/

[EN] photosensor

[VI] bộ quang cảm biến, bộ cảm biến quang

optischer Sensor /m/Q_HỌC/

[EN] optical detector

[VI] bộ cảm biến quang, bộ phát hiện quang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Optical Sensor

bộ cảm biến quang

optical sensor

bộ cảm biến quang

 optical sensor

bộ cảm biến quang