Việt
bộ ché hòa khí
cacburatơ
caburatơ.
Đức
Verdunstungsapparat
Vergaser
Verdunstungsapparat /m -(e)s, -e (kỉ thuật)/
bộ ché hòa khí, cacburatơ; [bộ, thiết bị] bổc hơi; -
Vergaser /m -s, = (kĩ thuật)/
bộ ché hòa khí, caburatơ.