Việt
Bộ chế hòa khí đôi
Anh
dual carburetor
twin carburetor
carburetor
two-barrel
twin carburetors
Đức
Doppelvergaser
carburetor,two-barrel
bộ chế hòa khí đôi
carburetor,two-barrel, twin carburetors /ô tô/
carburetor,two-barrel /ô tô/
twin carburetors /ô tô/
[EN] dual carburetor, twin carburetor
[VI] Bộ chế hòa khí đôi (kép)