TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chế hòa khí đôi

Bộ chế hòa khí đôi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ chế hòa khí đôi

dual carburetor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

twin carburetor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 carburetor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two-barrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twin carburetors

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ chế hòa khí đôi

Doppelvergaser

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carburetor,two-barrel

bộ chế hòa khí đôi

 twin carburetors

bộ chế hòa khí đôi

 carburetor,two-barrel, twin carburetors /ô tô/

bộ chế hòa khí đôi

 carburetor,two-barrel /ô tô/

bộ chế hòa khí đôi

 twin carburetors /ô tô/

bộ chế hòa khí đôi

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Doppelvergaser

[EN] dual carburetor, twin carburetor

[VI] Bộ chế hòa khí đôi (kép)