carburetor /xây dựng/
cacbuaratơ
carburetor /hóa học & vật liệu/
cacburetơ
carburetor /ô tô/
bộ chế hòa khí
carburetor,two-barrel
bộ chế hòa khí đôi
carburetor,two-barrel /ô tô/
bộ chế hòa khí đôi
accelerator throttle, carb, carburetor
bộ chế hòa khí
carburetor,two-barrel, twin carburetors /ô tô/
bộ chế hòa khí đôi
carburetor,two-barrel, twin carburetors /ô tô/
bộ chế hòa khí kép