TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chế hòa khí kép

bộ chế hòa khí kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bộ chế hòa khí kép

bộ chế hòa khí kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ chế hòa khí kép

twin carburetor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twin-choke carburetor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twin carburettor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twin-choke carburettor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twin carburetor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twin carburettor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twin-choke carburetor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twin-choke carburettor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bộ chế hòa khí kép

two-stage carburetor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two-barrel carburetor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carburetor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two-barrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twin carburetors

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-barrel carburetor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-stage carburetor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Doppelvergaser (Zweifachvergaser, Bild 5)

Bộ chế hòa khí kép (bộ hòa khí đôi, Hình 5)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twin carburetor

bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép

twin-choke carburetor

bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép

two-stage carburetor

bộ chế hòa khí kép

two-barrel carburetor

bộ chế hòa khí kép

twin carburettor

bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép

twin-choke carburettor

bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép

 twin carburetor, twin carburettor, twin-choke carburetor, twin-choke carburettor

bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép

 carburetor,two-barrel, twin carburetors /ô tô/

bộ chế hòa khí kép

 twin carburetor /ô tô/

bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép

 twin carburettor /ô tô/

bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép

 twin-choke carburetor /ô tô/

bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép

 twin-choke carburettor /ô tô/

bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép

 two-barrel carburetor /ô tô/

bộ chế hòa khí kép

 two-stage carburetor /ô tô/

bộ chế hòa khí kép