twin carburetor
bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép
twin-choke carburetor
bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép
two-stage carburetor
bộ chế hòa khí kép
two-barrel carburetor
bộ chế hòa khí kép
twin carburettor
bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép
twin-choke carburettor
bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép
twin carburetor, twin carburettor, twin-choke carburetor, twin-choke carburettor
bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép
carburetor,two-barrel, twin carburetors /ô tô/
bộ chế hòa khí kép
twin carburetor /ô tô/
bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép
twin carburettor /ô tô/
bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép
twin-choke carburetor /ô tô/
bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép
twin-choke carburettor /ô tô/
bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép
two-barrel carburetor /ô tô/
bộ chế hòa khí kép
two-stage carburetor /ô tô/
bộ chế hòa khí kép