TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chế hòa khí

Bộ chế hòa khí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

caburatơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bộ chế hòa khí

carburetor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

carburettor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 accelerator throttle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carburetor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carburetor or carburetter or US carburetor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carburettor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold-start device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squirt box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

squirt box n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

bộ chế hòa khí

Vergaser

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

12.3.2 Vergaserbauarten

12.3.2 Các loại bộ chế hòa khí

v Einfachvergaser (Bild 2) und Registervergaser (Bild 3) (Stufenvergaser mit nacheinander öff-nenden Stufen) für ein Ansaugrohr

Bộ chế hòa khí đơn (Hình 2) và bộ chế hòa khí hai cấp (Hình 3) (bộ chế hòa khí hai cấp được mở tuần tự từng cấp) cho một ống dẫn khí nạp

v Doppelregistervergaser (Bild 4)

Bộ chế hòa khí hai cấp kép (Hình 4)

Er verbindet Vergaser und Kurbelkammer.

Nối bộ chế hòa khí và buồng trục khuỷu.

Flachstrom- und Schrägstromvergaser

Bộ chế hòa khí luồng phẳng và luồng nghiêng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergaser /der; -s, - (Kfz-T.)/

bộ chế hòa khí; caburatơ;

Từ điển ô tô Anh-Việt

squirt box n.

Bộ chế hòa khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerator throttle, carb, carburetor

bộ chế hòa khí

 accelerator throttle /ô tô/

bộ chế hòa khí

 carb /ô tô/

bộ chế hòa khí

 carburetor /ô tô/

bộ chế hòa khí

 carburetor or carburetter or US carburetor /ô tô/

bộ chế hòa khí

 carburettor /ô tô/

bộ chế hòa khí

 cold-start device /ô tô/

bộ chế hòa khí

 squirt box /ô tô/

bộ chế hòa khí

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Vergaser

[EN] carburetor, carburettor

[VI] Bộ chế hòa khí