carburetor
o cacburetơ, bộ chế hoà khí
§ alcohol carburetor : cacburetơ rượi
§ atomizing carburetor : cacburetơ phun, carburetơ kiểu jiclơ
§ constantlevel carburetor : cacburetơ mức không đổi
§ down draff carburetor : bộ chế hoà khí ngược
§ duplex carburetor : cacburetơ kép, cacburetơ ghép đôi
§ exhaust-jacked carburetor : cacburetơ nung bằng khí thải
§ pressure fed carburetor : cacburetơ có áp
§ spray carburetor : vòi phun, mỏ đốt; cacbuaretơ phun
§ updraft carburetor : chế hoà khí kiểu đứng
§ water-jacket carburetor : cacburetơ có áo nước
§ wick carburetor : cacburetơ bấc