TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carburetor

bộ chế hoà khí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cacburatơ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế độ hoả khí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cacburetơ

 
Tự điển Dầu Khí

Bộ chế hòa khí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

carburetor

carburetor

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carburettor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ÔTÔ carburetor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

carburetor

Vergaser

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

carburetor

carburateur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergaser /m/CT_MÁY, CƠ/

[EN] carburetor (Mỹ), carburettor (Anh)

[VI] bộ chế hoà khí, cacburatơ

Vergaser /m/VT_THUỶ/

[EN] carburetor (Mỹ), carburettor (Anh), carburettor (Anh)

[VI] bộ chế hoà khí, cacburatơ

Vergaser /m/SỨ_TT/

[EN] carburetor (Mỹ), carburettor (Anh), ÔTÔ carburetor (Mỹ), carburettor (Anh)

[VI] bộ chế hoà khí, cacburatơ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Vergaser

[EN] carburetor, carburettor

[VI] Bộ chế hòa khí

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

carburetor

[DE] Vergaser

[VI] bộ chế hoà khí;

[EN] carburetor

[FR] carburateur

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vergaser

carburetor

Từ điển tổng quát Anh-Việt

carburetor

bộ chế hoà khí

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

carburetor

cácbuaratơ, bộ chế hoà khí 1. cácbuaratơ kiểu áp suất (pressure carburetor) Là thiết bị thủy cơ sử dụng một hệ thống cung cấp nhiên liệu khép kín, bao gồm từ bơm đến miệng phun nhiên liệu. Cơ cấu này điều chỉnh nhiên liệu ứng với lưu lượng dòng khí vào nhằm tạo ra một hỗn hợp nhiên liệu/khí phù hợp. Cácbuaratơ áp suất khác cácbuaratơ kiểu phao (float-type carburetor) ở chỗ nó không có khoang phao thông với ngoài trời. 2. cácbuaratơ kiểu phao (float-type carburetor) Cơ cấu này có một đường lấy khí của khí cửa vào động cơ và một cơ cấu điều khiển lượng nhiên liệu (dưới dạng một khoang phao) phun vào buồng đốt tương ứng với dòng khí. Xem thêm carburetor float.

Tự điển Dầu Khí

carburetor

o   cacburetơ, bộ chế hoà khí

§   alcohol carburetor : cacburetơ rượi

§   atomizing carburetor : cacburetơ phun, carburetơ kiểu jiclơ

§   constantlevel carburetor : cacburetơ mức không đổi

§   down draff carburetor : bộ chế hoà khí ngược

§   duplex carburetor : cacburetơ kép, cacburetơ ghép đôi

§   exhaust-jacked carburetor : cacburetơ nung bằng khí thải

§   pressure fed carburetor : cacburetơ có áp

§   spray carburetor : vòi phun, mỏ đốt; cacbuaretơ phun

§   updraft carburetor : chế hoà khí kiểu đứng

§   water-jacket carburetor : cacburetơ có áo nước

§   wick carburetor : cacburetơ bấc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

carburetor

bộ chế hoà khí

Từ điển cơ khí-xây dựng

carburetor /CƠ KHÍ/

bộ chế hoà khí

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

carburetor

chế độ hoả khí, cacburatơ

carburetor

bộ chế hoà khí