Việt
bộ chế hoà khí
cacburatơ
Anh
carburetor
carburettor
ÔTÔ carburetor
Đức
Vergaser
Vergaser /m/SỨ_TT/
[EN] carburetor (Mỹ), carburettor (Anh), ÔTÔ carburetor (Mỹ), carburettor (Anh)
[VI] bộ chế hoà khí, cacburatơ