Vergaser /m/VT_THUỶ/
[EN] carburetor (Mỹ), carburettor (Anh), carburettor (Anh)
[VI] bộ chế hoà khí, cacburatơ
Vergaser /m/CT_MÁY, CƠ/
[EN] carburetor (Mỹ), carburettor (Anh)
[VI] bộ chế hoà khí, cacburatơ
Vergaser /m/SỨ_TT/
[EN] carburetor (Mỹ), carburettor (Anh), ÔTÔ carburetor (Mỹ), carburettor (Anh)
[VI] bộ chế hoà khí, cacburatơ