Việt
bộ chế hoà khí
cacbuaratơ
Anh
carburetor
carburetter
carburator
carburettor
Đức
Vergaser
Pháp
carburateur
carburateur /ENG-MECHANICAL/
[DE] Vergaser
[EN] carburator; carburettor
[FR] carburateur
[VI] bộ chế hoà khí;
[EN] carburetor
[VI] cacbuaratơ, bộ chế hoà khí
[EN] carburetter