TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chỉ báo điện áp

bộ chỉ báo điện áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ chỉ báo điện áp

voltage indicator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voltage indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ chỉ báo điện áp

Spannungsanzeiger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voltage indicator /điện/

bộ chỉ báo điện áp

voltage indicator

bộ chỉ báo điện áp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannungsanzeiger /m/KT_ĐIỆN/

[EN] voltage indicator

[VI] bộ chỉ báo điện áp