Flüssigkeitsstandanzeiger /m/TH_BỊ/
[EN] liquid level indicator
[VI] bộ chỉ thị mức chất lỏng
Flüssigkeitsstandanzeiger /m/CT_MÁY/
[EN] level indicator
[VI] bộ chỉ thị mức chất lỏng
Flüssigkeitsstandanzeiger /m/B_BÌ/
[EN] liquid level indicator
[VI] bộ chỉ thị mức chất lỏng