reverse rotation detent /cơ khí & công trình/
bộ chống quay ngược (trong công tơ)
reverse running stop /cơ khí & công trình/
bộ chống quay ngược (trong công tơ)
reverse stop run /cơ khí & công trình/
bộ chống quay ngược (trong công tơ)
reverse rotation detent, reverse running stop, reverse stop run
bộ chống quay ngược (trong công tơ)
reverse rotation detent /điện tử & viễn thông/
bộ chống quay ngược (trong công tơ)
reverse running stop /điện tử & viễn thông/
bộ chống quay ngược (trong công tơ)
reverse stop run /điện tử & viễn thông/
bộ chống quay ngược (trong công tơ)
reverse stop run
bộ chống quay ngược (trong công tơ)
reverse rotation detent
bộ chống quay ngược (trong công tơ)
reverse running stop
bộ chống quay ngược (trong công tơ)