TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chữ đậm

bộ chữ đậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ chữ đậm

 solid matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

body matter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solid matter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ chữ đậm

Fließsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fließsatz /m/IN/

[EN] body matter, solid matter

[VI] bộ chữ đậm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid matter /xây dựng/

bộ chữ đậm

 solid matter

bộ chữ đậm