TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chuyển đổi điện

bộ chuyển đổi điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ biến năng điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ chuyển đổi điện

electric transducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 electric transducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ chuyển đổi điện

elektrische Übertragungsschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrischer Signalwandler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrischer Transducer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrischer Wandler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Spannungsversorgung des 12-Volt-Bordnetzes erfolgt über die Hochvolt-Batterie und einen Gleichspannungswandler.

Việc cung cấp điện của hệ thống điện 12 V trong xe được thực hiện qua ắc quy điện áp cao và một bộ chuyển đổi điện một chiều.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrische Übertragungsschaltung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] electric transducer

[VI] bộ biến năng điện, bộ chuyển đổi điện

elektrischer Signalwandler /m/KT_ĐIỆN/

[EN] electric transducer

[VI] bộ chuyển đổi điện; bộ biến năng điện

elektrischer Transducer /m/KT_ĐIỆN/

[EN] electric transducer

[VI] bộ chuyển đổi điện, bộ biến năng điện

elektrischer Wandler /m/KT_ĐIỆN/

[EN] electric transducer

[VI] bộ chuyển đổi điện, bộ biến năng điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric transducer

bộ chuyển đổi điện

electric transducer

bộ chuyển đổi điện