TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chuyển đổi đo lường

bộ chuyển đổi đo lường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ chuyển đổi đo lường

measuring transducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 measurement transducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring transducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measurement transducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transducer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ chuyển đổi đo lường

Meßumformer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messumformer-Funktion

Chức năng bộ chuyển đổi đo lường

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßumformer /m/TH_BỊ/

[EN] measuring transducer, transducer

[VI] bộ chuyển đổi đo lường

Meßumformer /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] measuring transducer

[VI] bộ chuyển đổi đo lường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measurement transducer, measuring transducer /điện lạnh/

bộ chuyển đổi đo lường

measurement transducer

bộ chuyển đổi đo lường

measuring transducer

bộ chuyển đổi đo lường

 measurement transducer

bộ chuyển đổi đo lường

 measuring transducer

bộ chuyển đổi đo lường