Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Kabelbaum /m/KT_ĐIỆN/
[EN] cable harness
[VI] bộ dây treo cáp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cable harness
bộ dây treo cáp
cable harness /điện/
bộ dây treo cáp
cable harness /điện/
bộ dây treo cáp
cable harness /vật lý/
bộ dây treo cáp
cable harness /điện/
bộ dây treo cáp