Việt
bộ dò ngọn lửa
Anh
flame detector
Đức
Flammenmelder
Flammenwächter
Flammenmelder /m/KT_LẠNH/
[EN] flame detector
[VI] bộ dò ngọn lửa
Flammenwächter /m/KT_LẠNH/
flame detector /điện lạnh/