TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ dẫn hướng

bộ dẫn hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ dẫn hướng

 guide apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rest bar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die ebenfalls zu den Stütz- und Trageinheiten zählenden Lager und Führungen gewährleisten dabei einen dauerhaften Betrieb.

Các ổ trục và bộ dẫn hướng cũng thuộc khối chống đỡ và chịu tải và bảo đảm cho việc vận hành lâu dài.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche Aufgaben hat die Radführung bei Motorrädern?

Bộ dẫn hướng bánh xe ở xe mô tô có nhiệm vụ gì?

Welche Vorderrad- und Hinterradführungen gibt es bei Motorrädern?

Có các bộ dẫn hướng nào ở bánh trước và bánh sau xe mô tô?

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rest bar

thanh đỡ, bộ dẫn hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide apparatus /cơ khí & công trình/

bộ dẫn hướng