TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ giám sát áp suất

bộ giám sát áp suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

công tắc áp lực

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

rơle áp suất

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

bộ giám sát áp suất

pressure monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure switch

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

bộ giám sát áp suất

Druckwächter

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Druckwächter

[VI] Bộ giám sát áp suất (ngưỡng áp lực), công tắc áp lực, rơle áp suất

[EN] pressure switch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure monitor

bộ giám sát áp suất

 pressure monitor /điện lạnh/

bộ giám sát áp suất