Việt
bộ giảm chấn kiểu ống lồng
Anh
telescopic shock absorber
direct-acting shock absorber
telescopic shock absorber n.
Das Rad bewegt sich nach unten (Ausfedern) und zieht den Schwingungsdämpfer teleskopartig auseinander (Teleskopstoßdämpfer).
Bánh xe chuyển động đi xuống (lò xo giãn ra) và kéo bộ giảm chấn dài ra theo kiểu ống lồng (bộ giảm chấn kiểu ống lồng).
Bộ giảm chấn kiểu ống lồng
telescopic shock absorber /ô tô/