TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ giảm chấn kiểu ống lồng

bộ giảm chấn kiểu ống lồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

bộ giảm chấn kiểu ống lồng

 telescopic shock absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telescopic shock absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

direct-acting shock absorber

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

telescopic shock absorber n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Rad bewegt sich nach unten (Ausfedern) und zieht den Schwingungsdämpfer teleskopartig auseinander (Teleskopstoßdämpfer).

Bánh xe chuyển động đi xuống (lò xo giãn ra) và kéo bộ giảm chấn dài ra theo kiểu ống lồng (bộ giảm chấn kiểu ống lồng).

Từ điển ô tô Anh-Việt

direct-acting shock absorber

Bộ giảm chấn kiểu ống lồng

telescopic shock absorber n.

Bộ giảm chấn kiểu ống lồng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescopic shock absorber /ô tô/

bộ giảm chấn kiểu ống lồng

 telescopic shock absorber

bộ giảm chấn kiểu ống lồng

telescopic shock absorber

bộ giảm chấn kiểu ống lồng