TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ giảm dao động xoắn

bộ giảm dao động xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
bộ giảm dao động xoắn

Bộ giảm dao động xoắn

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

bộ giảm dao động xoắn

 torsion damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torsional vibration damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibration damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

torsion damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

torsional vibration damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibration damper n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
bộ giảm dao động xoắn

torsional vibration damper n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kupplungsscheibe benötigt keinen Torsionsdämpfer.

Đĩa ly hợp không cần bộ giảm dao động xoắn.

Bei solchen Systemen entfallen die Torsionsdämpfer der Kupplungsscheibe.

Trong các hệ thống này không còn sử dụng bộ giảm dao động xoắn trong đĩa ly hợp nữa.

Daher kann für die Kupplung eine Kupplungsscheibe ohne Torsionsdämpfer verwendet werden. Das Zweimassenschwungrad (Bild 3) besteht aus

Vì thế một đĩa ly hợp không có bộ giảm dao động xoắn có thể được sử dụng cho bộ ly hợp.

Từ điển ô tô Anh-Việt

torsional vibration damper n

Bộ giảm dao động xoắn

vibration damper n.

Bộ giảm dao động xoắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torsion damper, torsional vibration damper, vibration damper

bộ giảm dao động xoắn

vibration damper

bộ giảm dao động xoắn

torsion damper

bộ giảm dao động xoắn

torsional vibration damper

bộ giảm dao động xoắn

torsional vibration damper /vật lý/

bộ giảm dao động xoắn

 torsion damper /vật lý/

bộ giảm dao động xoắn

 vibration damper /vật lý/

bộ giảm dao động xoắn