TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ giảm tốc bánh răng

bộ giảm tốc bánh răng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ giảm tốc bánh răng

gear reductor unit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

train of reducing gears

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gear reducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reducer redistribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduction gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear reducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche Vorteile bieten Starter mit einem Planetenrad-Vorgelege gegenüber solchen ohne Vorgelege?

Thiết bị khởi động với bộ giảm tốc bánh răng hành tinh có ưu điểm gì so với thiết bị khởi động không có bộ giảm tốc?

Das Planentenrad-Vorgelege besteht aus dem Hohlrad, den Planetenrädern mit Planetenradträgern und dem Sonnenrad (Bild 5).

Bộ giảm tốc bánh răng hành tinh gồm có một vành răng rỗng, các bánh răng hành tinh gắn trên giá mang và một bánh răng mặt trời (Hình 5).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gear reducer /hóa học & vật liệu/

bộ giảm tốc bánh răng

gear reducer, reducer redistribution, reduction gear

bộ giảm tốc bánh răng

 gear reducer /xây dựng/

bộ giảm tốc bánh răng

 gear reducer

bộ giảm tốc bánh răng

gear reducer

bộ giảm tốc bánh răng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

train of reducing gears

bộ giảm tốc bánh răng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gear reductor unit

bộ giảm tốc bánh răng