Việt
bộ giao thông
Anh
DOT
Đức
Ministerium für
Verkehrsminis- terium
Die in den DOT-Normen (Department of Transportation, amerikanisches Verkehrsministerium) festgelegten Siedepunkte reichen aus, um Dampfblasenbildung durch die beim Bremsen entstehende Wärme zu verhindern.
Những nhiệt độ sôi được quy định trong tiêu chuẩn DOT (Department of Transportation, Bộ Giao thông Hoa kỳ) đủ để ngăn cản việc tạo nên những bọt hơi gây ra bởi nhiệt khi phanh.
Verkehrsminis- terium /n -s, -rien/
bộ giao thông; Verkehrs
Bộ Giao thông
Ministerium n für