Việt
bộ hoán chuyển
Anh
Change-over contact
Đức
Wechsler
Als biologische Komponente ist das Enzym Glukoseoxidase GOD auf eine Platinelektrode als physikalischem Signalumwandler immobilisiert (Bild 2, Seite 156).
Thành phần sinh học là chất xúc tác Glucoseoxidase GOD cố định trên một tấm điện bạch kim dùng làm bộ hoán chuyển tín hiệu vật lý (Hình 2, trang 156).
Dieses steuert den elektro-hydraulischen Wandler an.
Tín hiệu này điều khiển bộ hoán chuyển điện tử-thủy lực.
Elektrohydraulischem Wandler mit Torsionsstab und Drehschieber
Bộ hoán chuyển điện tử-thủy lực với thanh xoắn và van trượt quay.
In Abhängigkeit von dieser Geschwindigkeit werden das Lenkradbetätigungsmoment und der Druck im Lenksystem durch Ansteuerung des elektrohydraulischen Wandlers geregelt (Bild 2).
Tùy thuộc vào tốc độ này, momen tác động lên vành tay lái và áp suất trong hệ thống lái được điều chỉnh thông qua sự điều khiển của bộ hoán chuyển điện tử-thủy lực (Hình 2).
[VI] bộ hoán chuyển
[EN] Change-over contact