Zwischenstück /nt/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] adaptor
[VI] bộ phối hợp, bộ khớp nối
Zwischenstück /nt/CNSX/
[EN] adaptor
[VI] bộ phối hợp, bộ khớp nối
Zwischenstück /nt/CNSX/
[EN] adaptor, transition piece
[VI] bộ khớp nối, chi tiết chuyển tiếp (thiết bị gia công chất dẻo)
Zwischenstück /nt/PTN, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG, KT_DỆT/
[EN] adaptor
[VI] bộ thích ứng, bộ khớp nối, chi tiết chuyển tiếp