Việt
bộ khuếch đại âm thanh sóng chạy
bộ khuếch đại sóng chạy
Anh
traveling wave acoustic amplifier
audio amplifier
travelling wave acoustic amplifier
V_THÔNG traveling wave amplifier
travelling wave amplifier
Đức
Wanderfeldverstärker
Wanderfeldverstärker /m/KT_GHI/
[EN] traveling wave acoustic amplifier (Mỹ), travelling wave acoustic amplifier (Anh), V_THÔNG traveling wave amplifier (Mỹ), travelling wave amplifier (Anh)
[VI] bộ khuếch đại âm thanh sóng chạy, bộ khuếch đại sóng chạy
traveling wave acoustic amplifier, audio amplifier /toán & tin/