Việt
bộ khuếch đại tăng cường
Anh
booster amplifier
booster
Đức
Verstärker
Verstärker /m/ĐIỆN/
[EN] booster
[VI] bộ khuếch đại tăng cường (độ khuếch đại lớn)
booster amplifier /điện/
Bộ khuếch đại đặt giữa bộ hòa âm và bộ kiểm soát âm lượng chính của phòng thu thanh bù cho tín hiệu bị giảm.