TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ làm mát trước

bộ làm mát trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ làm mát trước

 precooler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

precooler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ làm mát trước

Vorkühler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die vom Lader vorverdichtete, aufgeheizte Luft kann durch eine Ladeluftkühlung vor Eintritt in die Zylinder abgekühlt werden.

Không khí được máy tăng áp nén trước và bị nóng lên có thể được làm mát qua một bộ làm mát trước khi vào xi lanh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorkühler /m/KT_LẠNH/

[EN] precooler

[VI] bộ làm mát trước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precooler

bộ làm mát trước

 precooler /điện lạnh/

bộ làm mát trước