TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ lọc băng tần

bộ lọc băng tần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ lọc băng tần

 band pass filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

band pass filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 band pass filter /điện/

bộ lọc băng tần

Mạch lọc cho thông qua tín hiệu trong dải tần số qui định và loại bỏ hoặc giảm bớt các tần số cao hoặc thấp hơn.

band pass filter

bộ lọc băng tần