Việt
bộ lọc biên độ
méo biên độ
Anh
amplitude filter
franking filter
amplitude distortion
Đức
Amplitudenfilter
Amplituden Verzerrung
Pháp
filtre d'amplitude
Amplitudenfilter /nt/Đ_TỬ/
[EN] amplitude filter
[VI] bộ lọc biên độ
Amplituden Verzerrung /f/Đ_TỬ/
[EN] amplitude distortion, amplitude filter
[VI] (sự) méo biên độ, bộ lọc biên độ
[DE] Amplitudenfilter
[FR] filtre d' amplitude
amplitude filter, franking filter /điện tử & viễn thông/