folded filter, pleated filter /hóa học & vật liệu;điện;điện/
bộ lọc gấp nếp
pleated filter
bộ lọc gấp nếp
folded filter
bộ lọc gấp nếp
folded filter /toán & tin/
bộ lọc gấp nếp
pleated filter /toán & tin/
bộ lọc gấp nếp
pleated filter, pleating
bộ lọc gấp nếp
folded filter
bộ lọc gấp nếp
pleated filter
bộ lọc gấp nếp