TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ lọc hạt

bộ lọc hạt

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bộ lọc hạt

particle filter

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bộ lọc hạt

Partikelfilter

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

• Partikelfilter

Bộ lọc hạt

Teilstrompartikelfilter

Bộ lọc hạt diesel dòng phụ

Vollstrompartikelfilter

Bộ lọc hạt diesel toàn phần

13.3.4 Dieselpartikelfilter

13.3.5 Bộ lọc hạt khí thải diesel

Man unterscheidet folgende Dieselpartikelfilterarten:

Người ta phân biệt những bộ lọc hạt diesel sau đây:

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Partikelfilter

[EN] particle filter

[VI] bộ lọc hạt