TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ loại trừ nhiễu âm

bộ loại trừ nhiễu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ loại trừ nhiễu âm

 interference suppressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interference suppressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interference suppressor /cơ khí & công trình/

bộ loại trừ nhiễu âm

 interference suppressor /điện/

bộ loại trừ nhiễu âm

interference suppressor

bộ loại trừ nhiễu âm

 interference suppressor

bộ loại trừ nhiễu âm

 interference suppressor /điện tử & viễn thông/

bộ loại trừ nhiễu âm