TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ ly kết bằng lớp ma sát

Bộ ly hợp ma sát

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

bộ ly kết bằng lớp ma sát

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

khớp ly hợp bằng ma sát

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

bộ ly kết bằng lớp ma sát

<html><html>friction coupling

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

<b>friction lining coupling</b></html></html>

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

bộ ly kết bằng lớp ma sát

Reibbelagkupplung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Reibbelagkupplung

[VI] Bộ ly hợp ma sát, bộ ly kết bằng lớp ma sát, khớp ly hợp bằng ma sát,

[EN] < html> < html> friction coupling, < b> friction lining coupling< /b> < /html> < /html>