TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ mã

bộ mã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa khóa giải mã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bộ mã

Kode

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im genetischen Code gemäß Bild 1 steht z. B. das Codon UUU für die Aminosäure Phenylalanin, AAG für Lysin.

Trong bộ mã di truyền ở Hình 1, thí dụ codon UUU là mã di truyền cho Phenylanlanin, AAG cho Lysin.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kode /(Fachspr.:) Code [ko:t], der; -s, -s/

(Informationst ) bộ mã; chìa khóa giải mã;