Việt
bộ nhớ ảnh
Anh
image storage
photographic storage
Đức
Bildspeicher
Bildspeicherung
Bildspeicher /m/Đ_TỬ/
[EN] image storage
[VI] bộ nhớ ảnh
Bildspeicherung /f/KT_ĐIỆN/
image storage, photographic storage /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/