Việt
bộ nhớ cạc từ tính
bộ nhớ thẻ từ
Anh
magnetic card memory
Đức
Magnetkartenspeicher
Magnetkartenspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] magnetic card memory
[VI] bộ nhớ thẻ từ, bộ nhớ cạc từ tính
magnetic card memory /toán & tin/
magnetic card memory /điện/