Việt
bộ nhớ mở rộng
vùng lưu trữ mỏ rộng
vùng lưu trử mở rộng
Anh
Expanded Memory
expanded storage
extended storage
extended memory
expanding memory
expanded memory
Đức
erweiterter Speicher
Expansionsspeicher
Pháp
mémoire étendue
Expansionsspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] expanded memory
[VI] bộ nhớ mở rộng
vùng lưu trữ mỏ rộng, bộ nhớ mở rộng
bộ nhớ mở rộng, vùng lưu trử mở rộng
[DE] erweiterter Speicher
[FR] mémoire étendue
Extended Memory