TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ nhớ từ tính

bộ nhớ từ tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ nhớ từ tính

magnetic memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetic storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ nhớ từ tính

Magnetspeicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetspeicher /m/M_TÍNH/

[EN] magnetic memory

[VI] bộ nhớ từ tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic storage /toán & tin/

bộ nhớ từ tính

 magnetic memory, magnetic storage /toán & tin/

bộ nhớ từ tính

magnetic storage

bộ nhớ từ tính

magnetic memory

bộ nhớ từ tính

 magnetic memory /điện/

bộ nhớ từ tính

 magnetic storage /điện/

bộ nhớ từ tính