TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phản xạ góc

bộ phản xạ góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

gương phản xạ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bộ phản xạ góc

 corner reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corner reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle reflector

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bộ phản xạ góc

Winkelreflektor

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bộ phản xạ góc

réflecteur d'angle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ phản xạ góc,gương phản xạ

[DE] Winkelreflektor

[VI] bộ phản xạ góc, gương phản xạ

[EN] angle reflector

[FR] réflecteur d' angle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corner reflector /điện lạnh/

bộ phản xạ góc

corner reflector

bộ phản xạ góc