TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận điều khiển

bộ phận điều khiển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ phận điều khiển

control element

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 controlled atmosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 directing body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ phận điều khiển

Steuerteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Datenblätter für die Anlagenteile, Stellenpläne, PLT-Stellenblätter, MSR-Stellenblätter, Stellenfunkionspläne

Tài liệu các bộ phận dàn máy, kế hoạch và tài liệu điều chỉnh hệ thống điều khiển, các bộ phận điều khiển, kế hoạch điều chỉnh vận hành

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anschlüsse für Strom, Wasser, Dampf und Luft mitsamt den dazugehörigen Absperr- und Regelarmaturen,

cổng nối điện, nước, hơi nước và không khí kể cả toàn bộ phận điều khiển và ngăn chặn tương ứng.

Zuluftfilter, Abluftkühler und Abluftfilter mit den dazugehörigen Dampf- und Kondensatleitungen für die Sterilisation einschließlich benötigter Absperr- und Regelarmaturen,

các màng lọc khí vào và ra cũng như khí thoát của máy lạnh cộng thêm toàn bộ phận điều khiển và ngăn chặn tương ứng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Keine Bauteile für Motorsteuerung

Không có bộ phận điều khiển động cơ

Bedieneinheit (Bild 1). Sie besitzt einen zusätzlichen Wahlschalter für die manuelle oder die automatische Betriebsart.

Bộ phận điều khiển (Hình 1) có thêm một công tắc chọn lựa (WB) cho cách vận hành bằng tay hay tự động.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerteil /m/CNSX/

[EN] control unit

[VI] bộ phận điều khiển, thiết bị điều khiển (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controlled atmosphere, directing body, operating control

bộ phận điều khiển

operating control

bộ phận điều khiển

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

control element

bộ phận điều khiển