TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận đo

bộ phận đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phận đo

 measurement setup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measurement setup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eventuell Gas- und Luftabscheider erforderlich, um ein Überdrehen des Messwerks zu vermeiden

Cần có thiết bị tách hơi và không khí để tránh bộ phận đo không bị quay quá độ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Dickenmessung

 Bộ phận đo độ dày

:: Gehäusen mit Bohrungen für Messeinsätze (Temperatur- und Druckaufnehmer)

:: Hộp vỏ với lỗ khoan cho các bộ phận đo (áp suất và đo nhiệt độ)

Es sind Schweißautomaten mit Temperaturmessungund steuerung in der Düse zubevorzugen.

Máy hàn tự động được ưa chuộng là loại máy có bộ phận đo và điều chỉnh nhiệt độ ở vòiphun.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measurement setup /điện tử & viễn thông/

bộ phận đo

measurement setup

bộ phận đo