Việt
bộ phận bị hỏng
bộ phận bị gãy
Anh
rupture member
Đức
Bruchelement
v Auf Nachfrage dem Kunden die defekten und ausgetauschten Teile zeigen.
Cho khách hàng xem các bộ phận bị hỏng đã được thay thế khi khách hàng yêu cầu.
Bruchelement /nt/KT_LẠNH/
[EN] rupture member
[VI] bộ phận bị gãy, bộ phận bị hỏng
rupture member /điện lạnh/