TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận bị hỏng

bộ phận bị hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận bị gãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ phận bị hỏng

rupture member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rupture member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ phận bị hỏng

Bruchelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Auf Nachfrage dem Kunden die defekten und ausgetauschten Teile zeigen.

Cho khách hàng xem các bộ phận bị hỏng đã được thay thế khi khách hàng yêu cầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bruchelement /nt/KT_LẠNH/

[EN] rupture member

[VI] bộ phận bị gãy, bộ phận bị hỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rupture member

bộ phận bị hỏng

 rupture member /điện lạnh/

bộ phận bị hỏng

 rupture member

bộ phận bị hỏng