TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận phóng

bộ phận phóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phận phóng

 launcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Projektormodul verfügt als Bi- Xenon-System über eine bewegliche Blende zum Umschalten zwischen Fern- und Abblendlicht.

Bộ phận phóng sáng là hệ thống Bi-Xenon có một tấm chắn di động để chuyển đổi từ đèn pha qua đèn cốt.

Das Scheinwerfersystem besteht aus einem Zusatzscheinwerfer mit Halogenlampe und einem Projektormodul mit Schwenkvorrichtung (Bild 1).

Hệ thống đèn chiếu gồm có một đèn chiếu phụ với đèn halogen và một bộ phận phóng sáng có cơ cấu quay ngang (Hình 1).

Bei modernen Bi-Xenon-Lichtsystemen wird die Variabilität der Lichtverteilung vergrößert, indem das Projektormodul mit einer elektrisch angetriebenen Blendenwalze ausgestattet wird (Bild 3).

Ở các hệ thống chiếu sáng Bi-Xenon hiện đại, khả năng thay đổi sự phân bố ánh sáng được mở rộng bằng cách trang bị bộ phận phóng sáng với một màn chắn dạng trục quay chạy bằng điện (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 launcher /điện tử & viễn thông/

bộ phận phóng