Việt
bộ phận phối
Anh
distributor
Đức
Verteiler
:: die Schmelze vorher in einemAdapter zusammengeführt undanschließend dem Werkzeug zurFormgebung zugeführt werden.
:: các thành ph ầ n nóng ch ả y đượ c dẫn chung với nhau trước đó vào một bộ phận phối hợp, kế đến được dẫn vào khuôn để tạo dạng.
Verteiler /m/CT_MÁY/
[EN] distributor
[VI] bộ phận phối