TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận thiết bị

máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận thiết bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phận thiết bị

 apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Rohre, Apparate und allgemein geschweißte Anlagenteile.

Dùng cho đường ống, thiết bị và tổng quát cho bộ phận thiết bị được gia công hàn.

Nachweis der Fehlerfreiheit von Werkstücken, Anlagenteilen und Halbzeugen für Werkstücke und Anlagenteile (z. B. Prüfung der Schweißnähte an Rohrleitungen und Behältern vor der Inbetriebnahme, während des Betriebs oder bei vorübergehendem Stillstand der entsprechenden Anlage und Bestimmung von Restwanddicken bei Korrosionsuntersuchungen).

Chứng minh sự hoàn hảo của phôi gia công, bộ phận thiết bị và của bán thành phẩm của phôi gia công, bộ phận thiết bị (t.d. thử nghiệm các mối hàn trên hệ thống đường ống và bồn chứa trước khi đưa vào vận hành, trong khi vận hành hoặc trong lúc thiết bị tạm ngưng hoạt động và xác định bề dày còn lại trong trường hợp kiểm tra sự ăn mòn).

Der Zugversuch dient der Ermittlung der zulässigen Zugspannung in einem Werkstoff und bildet damit die Grundlage für die Auslegung von Druckbehältern, Rohren und anderen Anlagenteilen, die durch Innendruck beansprucht werden.

Thí nghiệm kéo được dùng để xác định ứng suất cho phép (an toàn) của một vật liệu và được dùng làm cơ sở để thiết kế bồn chứa chịu áp suất, đường ống và các bộ phận thiết bị khác chịu áp suất từ bên trong.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apparatus /y học/

máy, bộ phận thiết bị